Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
230 |
88.46% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
11.54% |
Chiến thắng trên sân nhà |
97 |
42.17% |
Trận hòa |
35 |
15.22% |
Chiến thắng trên sân khách |
98 |
42.61% |
Tổng số bàn thắng |
829 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
430 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
399 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Manchester City U21, |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City U21, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chelsea FC U21, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stoke City U21, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Reading U21, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aston Villa U21, Blackburn Rovers U21, Derby County(U21), |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
West Ham United(U21), |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City U21, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brighton & Hove Albion(U21), West Ham United(U21), |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aston Villa U21, Norwich City U21, |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Norwich City U21, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Derby County(U21), Stoke City U21, |
26 bàn |