Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
56 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
42.86% |
Trận hòa |
9 |
16.07% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
41.07% |
Tổng số bàn thắng |
173 |
Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hanoi, TKS Viet Nam Women's, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hanoi, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
TKS Viet Nam Women's, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
TP Ho Chi Minh B Woman's, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Son La Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
TP Ho Chi Minh B Woman's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
TNG Women's, TKS Viet Nam Women's, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
TP Ho Chi Minh Woman's, TKS Viet Nam Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
TNG Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Son La Women's, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Son La Women's, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hanoi B Women's, |
24 bàn |