Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
13 |
9.85% |
Các trận chưa diễn ra |
119 |
90.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
49.22% |
Trận hòa |
54 |
27.98% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
22.8% |
Tổng số bàn thắng |
460 |
Trung bình 35.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
275 |
Trung bình 21.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
185 |
Trung bình 14.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cumbaya FC, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD El Nacional, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Buhos ULVR, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
22 de Julio, 9 de Octubre, Imbabura SC, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
9 de Octubre, Imbabura SC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guayaquil City, 22 de Julio, Atletico Vinotinto, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Leones del Norte, 9 de Octubre, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CSD Vargas Torres, San Antonio FC(ECU), 9 de Octubre, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Leones del Norte, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Porteno, |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Independiente Juniors, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Porteno, |
40 bàn |