Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
8.43% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
91.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
28.57% |
Trận hòa |
1 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
57.14% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth RedStar Women's, Nữ Subiaco AFC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
UWA-Nedlands FC Women's, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Subiaco AFC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Murdoch Uni Melville Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Balcatta, Murdoch Uni Melville Women's, Nữ Subiaco AFC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Murdoch Uni Melville Women's, UWA-Nedlands FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Perth S.C Women's, NTC West Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Balcatta, Nữ Subiaco AFC, NTC West Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Murdoch Uni Melville Women's, UWA-Nedlands FC Women's, Perth S.C Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
UWA-Nedlands FC Women's, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UWA-Nedlands FC Women's, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Balcatta, |
5 bàn |