2024-2025 VĐQG Thụy Sĩ - Bảng xếp hạng
|
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Số bàn thắng | Số bàn thua | Điểm | Ghi chú | 1 | Servette | 29 | 14 | 9 | 6 | 49 | 39 | 51 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 49 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 3 | FC Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 47 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 4 | Young Boys | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 35 | 46 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 5 | FC Lugano | 29 | 13 | 6 | 10 | 45 | 42 | 45 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 6 | Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 45 | Khu vực:play-off tranh vô địch | 7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 40 | Khu vực:play-off trụ hạng | 8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 39 | Khu vực:play-off trụ hạng | 9 | Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | 35 | Khu vực:play-off trụ hạng | 10 | Yverdon-Sport | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 47 | 32 | Khu vực:play-off trụ hạng | 11 | Grasshoppers | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | 27 | Khu vực:play-off trụ hạng | 12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | 20 | Khu vực:play-off trụ hạng |
|
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
174 |
87.88% |
Các trận chưa diễn ra |
24 |
12.12% |
Chiến thắng trên sân nhà |
81 |
46.55% |
Trận hòa |
46 |
26.44% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
27.01% |
Tổng số bàn thắng |
507 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
285 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
222 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Basel, |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Young Boys, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Basel, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Winterthur, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Winterthur, Yverdon-Sport, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grasshoppers, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Basel, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Basel, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Basel, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Winterthur, |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Winterthur, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Winterthur, |
35 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 6:29:58