Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
55.56% |
Trận hòa |
3 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 4.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Redcliffe PCYC, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Newmarket SFC, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Springfield United, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Brisbane, Centenary Stormers, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
North Brisbane, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
North Pine, Centenary Stormers, Ipswich Knights FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Newmarket SFC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Springfield United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Virginia United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bayside United FC, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ipswich Knights FC, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bayside United FC, |
10 bàn |