Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
25 |
71.43% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
28.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
40% |
Trận hòa |
5 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 4.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chao Pak Kei, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Chao Pak Kei, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chao Pak Kei, Gala FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Macau, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sporting Macau, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sporting Macau, Chiba FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Universidade Macau, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chao Pak Kei, Universidade Macau, Gala FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cheng Fung, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sporting Macau, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Macau, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sporting Macau, |
17 bàn |