Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
330 |
91.16% |
Các trận chưa diễn ra |
32 |
8.84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
103 |
37.59% |
Trận hòa |
92 |
33.58% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
28.83% |
Tổng số bàn thắng |
672 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
365 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
307 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crotone, |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crotone, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Catania, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Latina Calcio, |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Giugliano, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Latina Calcio, |
31 bàn |