Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
96 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
29.17% |
Trận hòa |
9 |
37.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Corinthians Paulista SP Women's, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ferroviaria SP Women's, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Corinthians Paulista SP Women's, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
3B Sport AM Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
3B Sport AM Women's, Sport Club Recife Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bragantino Women's, Internacional (RS) Women's, Juventude RS Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sao Paulo Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Corinthians Paulista SP Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bragantino Women's, Sao Paulo Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
3B Sport AM Women's, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Brasilia FC Women's, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
3B Sport AM Women's, |
13 bàn |