Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
35 |
12.82% |
Các trận chưa diễn ra |
238 |
87.18% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
42.86% |
Trận hòa |
11 |
31.43% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
25.71% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bucheon FC 1995, Seoul E-Land FC, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Seoul E-Land FC, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jeonnam Dragons, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cheonan City FC, Chungnam Asan FC, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jeonnam Dragons, Chungbuk Cheongju FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Seoul E-Land FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Seongnam FC, Busan IPark, Gimpo FC, Incheon United FC, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jeonnam Dragons, Chungbuk Cheongju FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gimpo FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chungbuk Cheongju FC, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ansan Greeners FC, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chungbuk Cheongju FC, |
11 bàn |