Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
280 |
73.68% |
Các trận chưa diễn ra |
100 |
26.32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
125 |
44.64% |
Trận hòa |
73 |
26.07% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
29.29% |
Tổng số bàn thắng |
641 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
370 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
271 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Dobrudzha, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Dobrudzha, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pirin Blagoevgrad, FC Dobrudzha, CSKA 1948 Sofia II, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sportist Svoge, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sportist Svoge, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botev Plovdiv II, Belasitsa Petrich, Litex Lovech, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
PFK Montana, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Dobrudzha, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
PFK Montana, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
PFC Nesebar, |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
PFC Nesebar, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Botev Plovdiv II, |
30 bàn |