Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
237 |
77.45% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
22.55% |
Chiến thắng trên sân nhà |
105 |
44.3% |
Trận hòa |
60 |
25.32% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
30.38% |
Tổng số bàn thắng |
649 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
360 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
289 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Carl Zeiss Jena, |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Carl Zeiss Jena, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Carl Zeiss Jena, FC Lokomotive Leipzig, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FSV Luckenwalde, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FSV Luckenwalde, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Viktoria Berlin 1889, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hallescher FC, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hallescher FC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chemnitzer, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Eilenburg, VFC Plauen, |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
VFC Plauen, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Eilenburg, Hertha Zehlendorf, |
28 bàn |