Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
236 |
77.38% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
22.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
40.25% |
Trận hòa |
62 |
26.27% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
33.47% |
Tổng số bàn thắng |
724 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
373 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
351 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Augsburg B, FC Schweinfurt, |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich B, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Augsburg B, FC Schweinfurt, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eintracht Bamberg, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eintracht Bamberg, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Viktoria Aschaffenburg, Eintracht Bamberg, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FV Illertissen, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SpVgg Bayreuth, FV Illertissen, FC Schweinfurt, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich B, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
SpVgg Hankofen-Hailing, |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Augsburg B, |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SpVgg Hankofen-Hailing, |
30 bàn |