Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
8 |
9.52% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
90.48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
45.65% |
Trận hòa |
9 |
9.78% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
44.57% |
Tổng số bàn thắng |
397 |
Trung bình 49.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
214 |
Trung bình 26.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
183 |
Trung bình 22.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
South Hobart, |
95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
South Hobart, |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South Hobart, |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Launceston United, Riverside Olympic, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Riverside Olympic, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Glenorchy Knights, Launceston United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Glenorchy Knights, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Riverside Olympic, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Glenorchy Knights, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Northern Rangers, |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Northern Rangers, Clarence United, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Northern Rangers, |
43 bàn |