Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
60 |
54.55% |
Các trận chưa diễn ra |
50 |
45.45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
35% |
Trận hòa |
20 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
31.67% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phu Dong Ninh Binh, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bà Rịa Vũng Tàu, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phu Dong Ninh Binh, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hòa Bình, Đồng Tháp, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Đồng Nai FC, Đồng Tháp, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hòa Bình, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Phu Dong Ninh Binh, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Phu Dong Ninh Binh, Hòa Bình, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Phu Dong Ninh Binh, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CLB Bóng Đá Huế, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CLB Bóng Đá Huế, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đồng Nai FC, Khanh Hoa FC, |
8 bàn |