Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
182 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
48.35% |
Trận hòa |
37 |
20.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
31.32% |
Tổng số bàn thắng |
684 |
Trung bình 3.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
404 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
280 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Wolfsburg(U19), |
90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wolfsburg(U19), |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wolfsburg(U19), |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eintr. Braunschweig(U19), |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Pauli(U19), |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hamburger(U19), Hansa Rostock(U19), |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wolfsburg(U19), |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hannover 96(U19), |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Wolfsburg(U19), |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hansa Rostock(U19), |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hansa Rostock(U19), |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Werder Bremen(U19), |
44 bàn |