2024-2025 Czech Women's Bundesliga - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
56 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
42.86% |
Trận hòa |
8 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
266 |
Trung bình 4.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
147 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
119 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Sparta Praha, |
87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Sparta Praha, |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Sparta Praha, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Pardubice, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Pardubice, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lokomotiva Brno Women's, Nữ Pardubice, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Sparta Praha, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Sparta Praha, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Sparta Praha, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Praha Women's, |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Praha Women's, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Praha Women's, |
36 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/30 7:36:40