Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
96 |
72.73% |
Các trận chưa diễn ra |
36 |
27.27% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
46.88% |
Trận hòa |
11 |
11.46% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
342 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
189 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Czarni Sosnowiec, |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Czarni Sosnowiec, |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Czarni Sosnowiec, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skra Czestochowa Women's, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Skra Czestochowa Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pogon Tczew Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
GKS Katowice Women's, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
GKS Katowice Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
GKS Katowice Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Skra Czestochowa Women's, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Skra Czestochowa Women's, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stomil Olsztyn Women's, |
29 bàn |