Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
108 |
83.72% |
Các trận chưa diễn ra |
21 |
16.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
54 |
50% |
Trận hòa |
20 |
18.52% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
31.48% |
Tổng số bàn thắng |
329 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
191 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
138 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Arsenal, Nữ Chelsea FC, |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Arsenal, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Chelsea FC, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Leicester City, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Crystal Palace, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Leicester City, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Manchester United Women's, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manchester United Women's, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Chelsea FC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Crystal Palace, |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Crystal Palace, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Tottenham Hotspur, Nữ Crystal Palace, |
25 bàn |