Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
210 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
40.48% |
Trận hòa |
41 |
19.52% |
Chiến thắng trên sân khách |
84 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
656 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
358 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
298 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gwangju Football Club(U18), |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Daejeon Hana Citizen(U18), |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gwangju Football Club(U18), |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bucheon FC 1995(U18), |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Goyang Zaicro FC(U18), |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bucheon FC 1995(U18), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jeonnam Dragons U18, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jeonnam Dragons U18, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jeonnam Dragons U18, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Suwon FC(U18), |
83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Suwon FC(U18), |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bucheon FC 1995(U18), |
48 bàn |