Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
153 |
84.53% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
15.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
70 |
45.75% |
Trận hòa |
36 |
23.53% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
30.72% |
Tổng số bàn thắng |
478 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
270 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
208 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toulouse(U19), |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monaco U19, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toulouse(U19), |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Marignane Gignac(U19), Ghisonaccia Prunelli(U19), |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Marignane Gignac(U19), Ghisonaccia Prunelli(U19), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Marignane Gignac(U19), Ghisonaccia Prunelli(U19), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Marseille(U19), Saint-Etienne U19, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ajaccio GFCO (U19), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marseille(U19), Saint-Etienne U19, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ghisonaccia Prunelli(U19), |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ghisonaccia Prunelli(U19), |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Marignane Gignac(U19), |
29 bàn |