Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
129 |
86.58% |
Các trận chưa diễn ra |
20 |
13.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
42.86% |
Trận hòa |
28 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
345 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
201 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19, |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nantes U19, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nantes U19, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bergerac Perigord(U19), |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
SPA Merignacais U19, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bergerac Perigord(U19), |
32 bàn |