Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
165 |
68.75% |
Các trận chưa diễn ra |
75 |
31.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
70 |
42.42% |
Trận hòa |
52 |
31.52% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
26.06% |
Tổng số bàn thắng |
327 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
190 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
137 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Independiente, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Independiente, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tigre, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Velez Sarsfield, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Godoy Cruz Antonio Tomba, Deportivo Riestra, Velez Sarsfield, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Instituto Atletico Central Cordoba, San Martin San Juan, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Huracan, Deportivo Riestra, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Huracan, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
River Plate, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aldosivi, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aldosivi, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Atletico Belgrano, Sarmiento Junin, |
12 bàn |