Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
154 |
84.62% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
15.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
50.65% |
Trận hòa |
35 |
22.73% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
26.62% |
Tổng số bàn thắng |
536 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
315 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
221 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Stade Reims(U19), |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Stade Reims(U19), |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dijon(U19), Stade Reims(U19), Lyonnais U19, Mulhouse U19, Auxerre(U19), |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing Besancon U19, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Racing Besancon U19, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metz U19, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Auxerre(U19), |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sochaux U19, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Auxerre(U19), |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mulhouse U19, |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mulhouse U19, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Andrezieux(U19), |
32 bàn |