Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
89 |
17.45% |
Các trận chưa diễn ra |
421 |
82.55% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
43.82% |
Trận hòa |
22 |
24.72% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
31.46% |
Tổng số bàn thắng |
242 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Orlando City, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Orlando City, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chicago Fire, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CF Montreal, New England Revolution, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CF Montreal, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Houston Dynamo, New York Red Bulls, Seattle Sounders, New England Revolution, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Saint Louis City, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CF Montreal, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Austin FC, Colorado Rapids, Saint Louis City, Vancouver Whitecaps FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orlando City, Toronto FC, Sporting Kansas City, Los Angeles Galaxy, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Houston Dynamo, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CF Montreal, Toronto FC, |
10 bàn |