Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
466 |
84.42% |
Các trận chưa diễn ra |
86 |
15.58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
200 |
42.92% |
Trận hòa |
130 |
27.9% |
Chiến thắng trên sân khách |
136 |
29.18% |
Tổng số bàn thắng |
1141 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
631 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
510 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Walsall, |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Walsall, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Notts County F.C., |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tranmere Rovers, Harrogate Town, Carlisle, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Harrogate Town, Carlisle, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tranmere Rovers, Gillingham, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
AFC Wimbledon, |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bradford City AFC, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AFC Wimbledon, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Newport County, |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grimsby Town, Carlisle, Morecambe, |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Newport County, |
39 bàn |