Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
15 |
9.09% |
Các trận chưa diễn ra |
150 |
90.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 4.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ FC Minsk, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Vitebsk, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ FC Minsk, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Belshina Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Brest Women's, Belshina Women's, Nữ FC Gomel, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
ABFF Women's(U19), Belshina Women's, Dyussh Polesgu Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo-BGUFK Minsk Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dnepr Mogilev Women's, Dinamo-BGUFK Minsk Women's, Nữ FC Minsk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo-BGUFK Minsk Women's, Nữ Vitebsk, Nữ Zorka-BDU Minsk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ FC Gomel, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ FC Gomel, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Belshina Women's, |
10 bàn |