Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
61 |
25.74% |
Các trận chưa diễn ra |
176 |
74.26% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
44.26% |
Trận hòa |
10 |
16.39% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
39.34% |
Tổng số bàn thắng |
179 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
91 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Northern Tigers, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
UNSW FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Northern Tigers, Newcastle Jets FC Youth, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mounties Wanderers, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mounties Wanderers, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Macarthur Rams, Mounties Wanderers, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Northern Tigers, Southern Districts Raiders, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles, Northern Tigers, Hills Brumbies, Southern Districts Raiders, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Blacktown Spartans, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hakoah Sydney City East, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hakoah Sydney City East, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hakoah Sydney City East, |
10 bàn |