Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
4 |
4.76% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
95.24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 4.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ FC Flora Tallinn, Saku Sporting Women's, Nữ Tammeka Tartu, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ FC Flora Tallinn, Saku Sporting Women's, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Tammeka Tartu, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Elva Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Elva Women's, Tabasalu Women's, Tallinna FC Ararat Women's, Nữ Tammeka Tartu, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Elva Women's, Nữ JK Tallinna Kalev, Nữ FC Flora Tallinn, Saku Sporting Women's, Viimsi JK Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ FC Flora Tallinn, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Elva Women's, Nữ FC Flora Tallinn, Tabasalu Women's, Tallinna FC Ararat Women's, Nữ Tammeka Tartu, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ JK Tallinna Kalev, Nữ FC Flora Tallinn, Saku Sporting Women's, Viimsi JK Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Elva Women's, Nữ JK Tallinna Kalev, Tabasalu Women's, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ JK Tallinna Kalev, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Elva Women's, Tabasalu Women's, |
4 bàn |