Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
56 |
30.77% |
Các trận chưa diễn ra |
126 |
69.23% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
50% |
Trận hòa |
12 |
21.43% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
202 |
Trung bình 3.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
122 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Melbourne City Youth, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bentleigh Greens, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Caroline Springs George Cross, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eastern Lions SC, Langwarrin, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Langwarrin, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bentleigh Greens, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bentleigh Greens, Melbourne City Youth, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
North Sunshine Eagles, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Melbourne City Youth, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Moreland City, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Manningham United Blues, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Moreland City, |
20 bàn |