Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
44 |
12.22% |
Các trận chưa diễn ra |
316 |
87.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
40.91% |
Trận hòa |
10 |
22.73% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
124 |
Trung bình 2.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monterey Bay FC, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
El Paso Locomotive, Orange County SC, Monterey Bay FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hartford Athletic, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rhode Island FC, Tampa Bay Rowdies, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Miami FC, Orange County SC, Hartford Athletic, Las Vegas Lights FC, Sacramento Republic FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tulsa, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
San Antonio FC, Loudoun United, Louisville City FC, Rhode Island FC, Pittsburgh Riverhounds, Tampa Bay Rowdies, New Mexico United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
North Carolina, Miami FC, FC Tulsa, Orange County SC, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Phoenix Rising FC, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Miami FC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oakland Roots, Phoenix Rising FC, |
7 bàn |