Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
18.18% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
81.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
50% |
Trận hòa |
3 |
12.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sturt Lions, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sturt Lions, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pontian Eagles SC, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
South Adelaide Panthers, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pontian Eagles SC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cumberland United FC, Sturt Lions, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sturt Lions, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
The Cove FC, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salisbury United, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
The Cove FC, Pontian Eagles SC, |
10 bàn |