Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
13.64% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
86.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
4 |
22.22% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
38.89% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Peninsula Power, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Peninsula Power, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Moreton City Excelsior, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brisbane Roar FC Am, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Moreton City Excelsior, St George Willawong FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Peninsula Power, Brisbane City, Brisbane Roar FC Am, Gold Coast United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gold Coast Knights, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Queensland Lions FC, Moreton City Excelsior, St George Willawong FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Peninsula Power, Brisbane Olympic United FC, Brisbane City, Gold Coast Knights, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brisbane Roar FC Am, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brisbane City, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brisbane Roar FC Am, |
7 bàn |