Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
79 |
20.79% |
Các trận chưa diễn ra |
301 |
79.21% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
40.51% |
Trận hòa |
24 |
30.38% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
29.11% |
Tổng số bàn thắng |
165 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cerezo Osaka, Kashima Antlers, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kashima Antlers, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, FC Machida Zelvia, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yokohama FC, Yokohama F Marinos, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vissel Kobe, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yokohama F Marinos, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kawasaki Frontale, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kawasaki Frontale, Fagiano Okayama, Sanfrecce Hiroshima, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kashiwa Reysol, Kawasaki Frontale, Avispa Fukuoka, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nagoya Grampus, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nagoya Grampus, |
10 bàn |