Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
30 |
19.23% |
Các trận chưa diễn ra |
126 |
80.77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
43.33% |
Trận hòa |
5 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spartak Moscow Women's, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ CSKA Moscow, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Spartak Moscow Women's, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Rostov Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Rostov Women's, Nữ Zvezda 2005 Perm, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rubin Kazan Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ CSKA Moscow, Zenit St.Petersburg Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ FK Ryazan VDV, Dynamo Moscow Women's, Lokomotiv Moscow Women's, Spartak Moscow Women's, Nữ CSKA Moscow, Zenit St.Petersburg Women's, Krylya Sovetov Samara Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rubin Kazan Women's, Nữ CSKA Moscow, Zenit St.Petersburg Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chertanovo Moscow Women's, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chertanovo Moscow Women's, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ FK Ryazan VDV, FK Rostov Women's, |
7 bàn |