Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
18.18% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
81.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
45.83% |
Trận hòa |
4 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Playford City Patriots, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Playford City Patriots, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide City FC, Campbelltown City SC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Modbury Jets, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Campbelltown City SC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Modbury Jets, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Adelaide Comets FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Adelaide City FC, Adelaide Comets FC, North Eastern Metrostars, Croydon FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide United FC Youth, Adelaide Comets FC, Modbury Jets, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Para Hills Knights, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Campbelltown City SC, Modbury Jets, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Para Hills Knights, |
8 bàn |