Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
15 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
165 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
8 |
53.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Metalurgi Rustavi, Spaeri FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Metalurgi Rustavi, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi II, FC Merani Martvili, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Meshakhte Tkibuli, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi II, FC Gonio, FC Merani Martvili, FC Meshakhte Tkibuli, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv Tbilisi, FC Metalurgi Rustavi, FC Meshakhte Tkibuli, Iberia 1999 Tbilisi B, Samtredia, FC Sioni Bolnisi, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Samtredia, FC Sioni Bolnisi, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi II, FC Merani Martvili, FC Meshakhte Tkibuli, Iberia 1999 Tbilisi B, FC Sioni Bolnisi, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Samtredia, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Tbilisi II, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Spaeri FC, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi II, |
6 bàn |