- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Nigel Robertha(Vladimir Prijovic)
- 0-2
21' Nigel Robertha(Stefan Tomovic)
45' Nikola Krstic(Antoine Batisse) 1-2
45+2' Antoine Batisse 2-2
61' Vladimir Radocaj
-
68' Kayque Pereira
74' Luka Lukovic
80' Nikola Krstic
- 2-3
85' Kwaku Bonsu Osei(Leo Antonio)
- 2-4
90+3' Vladimir Vitorovic(Stefan Tomovic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK IMT Belgrad
[2] VSSpartak Subotica
[5] - 111Số lần tấn công71
- 80Tấn công nguy hiểm29
- 22Sút bóng13
- 5Sút cầu môn6
- 9Sút trượt7
- 8Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi15
- 8Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 447Số lần chuyền bóng327
- 377Chuyền bóng chính xác247
- 13Cướp bóng17
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FK IMT Belgrad
[2]Spartak Subotica
[5] - 46' Leo Antonio
Ilija Babic
- 46' Alan Stevanovic
Vladimir Radocaj
- 69' Nemanja Krsmanovic
Danijel Kolaric
- 69' Vojo Ubiparip
Nenad Lukic
- 70' Marko Mijailovic
Kayque Pereira
- 72' Ishak Belfodil
Ugo Bonnet
- 72' Luka Lukovic
Luka Krstovic
- 80' Kwaku Bonsu Osei
Nigel Robertha
- 88' Nikola Krstic
Yoann Court
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK IMT Belgrad[2](Sân nhà) |
Spartak Subotica[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 3 |
FK IMT Belgrad:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Spartak Subotica:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)