- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Dragan Kokanovic
20' Seid Korac 1-0
25' Yusuf Bamidele,Dele(Slobodan Medojevic) 2-0
-
42' Milos Divac
49' Njegos Petrovic
-
54' Milos Divac
- 2-1
71' Janko Tumbasevic(Aleksandar Pejovic)
-
76' Ognjen Bondzulic
85' Njegos Petrovic 3-1
-
90' Janko Tumbasevic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Vojvodina
[5] VSMladost Lucani
[6] - 105Số lần tấn công94
- 57Tấn công nguy hiểm49
- 17Sút bóng12
- 6Sút cầu môn5
- 10Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi18
- 1Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 536Số lần chuyền bóng348
- 470Chuyền bóng chính xác290
- 14Cướp bóng7
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Vojvodina
[5]Mladost Lucani
[6] - 46' Aleksandar Varjacic
Filip Zunic
- 46' Zarko Udovicic
Milan Joksimovic
- 46' Petar Bojic
Jovan Ciric
- 63' Uros Ljubomirac
Dilan Ortiz
- 72' Slobodan Medojevic
Marko Velickovic
- 72' Vukan Savicevic
Marko Mladenovic
- 90' Yusuf Bamidele,Dele
Aleksa Vukanovic
- 90+1' Lazar Romanic
Laurindo Dilson M. Aurelio,Depu
- 90+2' Seid Korac
Sinisa Tanjga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vojvodina[5](Sân nhà) |
Mladost Lucani[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 |
Vojvodina:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Mladost Lucani:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)