- Serbia - 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+1' Amougou Etongou
46' Bojica Nikcevic(Andrej Bacanin) 1-0
57' Nikola Stankovic
- 1-1
59' Trivante Stewart(Stefan Nikolic)
- 1-2
71' Vanja Ilic(Trivante Stewart)
75' Dusan Jovancic
79' Nikola Stankovic(Milan Pavkov) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Cukaricki
[1] VSRadnicki Nis
[6] - 110Số lần tấn công75
- 47Tấn công nguy hiểm31
- 19Sút bóng15
- 6Sút cầu môn6
- 8Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn5
- 19Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 416Số lần chuyền bóng424
- 343Chuyền bóng chính xác344
- 10Cướp bóng8
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Cukaricki
[1]Radnicki Nis
[6] - 46' Nemanja Belakovic
Andreja Stojanovic
- 46' Djordje Ivanovic
Uros Kabic
- 65' Milorad Stajic
Jovan Mituljikic
- 65' Dusan Pavlovic
Amougou Etongou
- 66' Radivoj Bosic
Radomir Milosavljevic
- 68' Slobodan Tedic
Milan Pavkov
- 68' Nemanja Milojevic
Lazar Tufegdzic
- 77' Iliya Yurukov
Jovan Nisic
- 80' Dusan Jovancic
Marko Docic
- 80' Bojica Nikcevic
Luka Djordjevic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cukaricki[1](Sân nhà) |
Radnicki Nis[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 6 | 2 |
Cukaricki:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Radnicki Nis:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)