- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[1-1], 11 mét[6-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Kyosuke Kamiyama
-
45+5' Tsukasa Morishima
88' Juzo Ura
99' Hayate Take(Sho Fuseya) 1-0
- 1-1
101' Mateus Dos Santos Castro(Ryuji Izumi)
117' Tomoki Tagawa
-
Hayate Take 0-0
- 0-1
Ryosuke Yamanaka
Sho Fuseya 1-1
- 1-2
Mateus Dos Santos Castro
Hiroya Sueki 2-2
- 2-3
Ryuji Izumi
Juzo Ura 3-3
- 3-3
Daiki Miya
Ayumu Kameda 4-3
- 4-4
Taichi Kikuchi
Tomoki Tagawa 5-4
- 5-5
Teruki Hara
Arata Yoshida 6-5
- 6-5
Yota Sato
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kataller Toyama
[12] VSNagoya Grampus
[20] - 70Số lần tấn công64
- 62Tấn công nguy hiểm58
- 9Sút bóng7
- 3Sút cầu môn2
- 6Sút trượt5
- 6Phạt góc1
- 3Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kataller Toyama
[12]Nagoya Grampus
[20] - 21' Keita Ueda
Hiroya Sueki
- 65' Teruki Hara
Soichiro Mori
- 65' Shungo Sugiura
Shuhei Tokumoto
- 74' Naoki Inoue
Juzo Ura
- 74' Sota Fukazawa
Arata Yoshida
- 76' Mateus Dos Santos Castro
Yuya Asano
- 84' Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima
- 90' Genta Takenaka
Nobuyuki Shiina
- 90' Tsubasa Yoshihira
Ayumu Kameda
- 91' Gen Kato
Keiya Shiihashi
- 91' Daichi Matsuoka
Manato Furukawa
- 101' Ryosuke Yamanaka
Takuya Uchida
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kataller Toyama[12](Sân nhà) |
Nagoya Grampus[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kataller Toyama:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Nagoya Grampus:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)