- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Sato S.
71' Yagi K. 1-1
- 1-2
81' Kazuya Konno
-
90+4' Takumi Kamijima
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Tochigi SC
[10] VSAvispa Fukuoka
[1] - 90Số lần tấn công88
- 59Tấn công nguy hiểm55
- 12Sút bóng12
- 6Sút cầu môn5
- 6Sút trượt7
- 6Phạt góc6
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Tochigi SC
[10]Avispa Fukuoka
[1] - 61' Riita Mori
Rennosuke Kawana
- 61' Yota Horiuchi
Hiroshi Omori
- 72' Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa
- 72' Kazuya Konno
Sato S.
- 72' Hoshino S.
Taiyo Igarashi
- 72' Ryunosuke Sugawara
Kisho Yano
- 76' Tomoya Miki
Takeshi Kanamori
- 76' Daiki Matsuoka
Masato Shigemi
- 84' Tomoya Ando
Tatsuki Nara
- 88' Yagi K.
Sora Kobori
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tochigi SC[10](Sân nhà) |
Avispa Fukuoka[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tochigi SC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Avispa Fukuoka:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)