- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Diego Jara Rodrigues
- 0-2
19' Sachiro Toshima
-
44' Sachiro Toshima
45' Yajima Kiichi 1-2
45+2' Yajima Kiichi 2-2
56' Kota Yui
-
74' Eiji Shirai
- 2-3
83' Masaki Watai
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Fukushima United FC
[7] VSKashiwa Reysol
[5] - 92Số lần tấn công97
- 30Tấn công nguy hiểm61
- 7Sút bóng12
- 4Sút cầu môn7
- 3Sút trượt5
- 3Phạt góc7
- 1Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Fukushima United FC
[7]Kashiwa Reysol
[5] - 46' Wataru Harada
Shumpei Naruse
- 46' Koki Kumasaka
Sachiro Toshima
- 46' Takumi Fujitani
Masayuki Yamada
- 59' Yoshio Koizumi
Takuya Shimamura
- 66' Tomohiko Miyazaki
Kanta Jojo
- 66' Kaisei Kano
Uheiji Uehata
- 66' Nakamura T.
Kota Mori
- 66' Yajima Kiichi
Ishii R.
- 71' Masaki Watai
Hayato Nakama
- 78' Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fukushima United FC[7](Sân nhà) |
Kashiwa Reysol[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Fukushima United FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Kashiwa Reysol:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)