- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Kazuma Nagai
33' Ryotaro Ishida 1-0
-
76' Yudai Kimura
- 1-1
90+2' Yudai Kimura
-
90+4' Hiroto Taniguchi
- 1-2
118' Yuya Fukuda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Blaublitz Akita
[16] VSTokyo Verdy
[16] - 75Số lần tấn công98
- 48Tấn công nguy hiểm69
- 12Sút bóng19
- 4Sút cầu môn8
- 8Sút trượt11
- 1Phạt góc7
- 1Thẻ vàng1
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Blaublitz Akita
[16]Tokyo Verdy
[16] - 46' Yuta Arai
Yuan Matsuhashi
- 46' Hiroto Taniguchi
Kaito Suzuki
- 54' Rei Hirakawa
Tetsuyuki Inami
- 66' Ryotaro Ishida
Ryuhei Oishi
- 66' Kosuke Sagawa
Junki Hata
- 68' Yudai Kimura
Hijiri Onaga
- 75' Yuya Fukuda
Hiroto Yamami
- 83' Kazuma Nagai
Hiroto Morooka
- 89' Soichiro Fukaminato
Ryota Nakamura
- 89' Daiki Sato
Kota Muramatsu
- 91' Kazuya Miyahara
Shuhei Kawasaki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Blaublitz Akita[16](Sân nhà) |
Tokyo Verdy[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blaublitz Akita:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Tokyo Verdy:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)