- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Keisuke Kasai
27' Kazuaki Saso
- 0-2
63' Jin Okumura
-
87' Yoshiaki Takagi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Matsumoto Yamaga FC
[18] VSAlbirex Niigata
[20] - 111Số lần tấn công117
- 55Tấn công nguy hiểm62
- 9Sút bóng14
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt9
- 7Phạt góc5
- 1Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Matsumoto Yamaga FC
[18]Albirex Niigata
[20] - 61' Daiki Ogawa
Rio Maeda
- 64' Yamato Wakatsuki
Danilo Gomes
- 75' Miguel Silveira dos Santos
Keisuke Kasai
- 75' Ken Yamura
Riku Ochiai
- 75' Kodai Mori
Shosei Okamoto
- 76' Kaiga Murakoshi
Watanabe N.
- 85' Gen Matsumura
Daiki Higuchi
- 85' Kazuaki Saso
Hagiwara S.
- 85' Ryuji Kokubu
Taku Inafuku
- 89' Yusei Otake
Yoshiaki Takagi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Matsumoto Yamaga FC[18](Sân nhà) |
Albirex Niigata[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Albirex Niigata:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)