- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+1' Kodai Nagata
-
61' Kodai Nagata
-
73' Temma Matsuda
75' Beka Mikeltadze
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Montedio Yamagata
[14] VSKyoto Sanga FC
[7] - 47Số lần tấn công76
- 29Tấn công nguy hiểm72
- 4Sút bóng10
- 1Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 4Phạt góc7
- 1Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Montedio Yamagata
[14]Kyoto Sanga FC
[7] - 46' Hiroya Nodake
Ayumu Kawai
- 60' Kaina Yoshio
Wataru Tanaka
- 70' Junya Takahashi
Beka Mikeltadze
- 70' Yoshiki Fujimoto
Shunmei Horikane
- 78' Masaya Okugawa
Ryuma Nakano
- 78' Takuji Yonemoto
Shohei Takeda
- 78' Marco Tulio
Sora Hiraga
- 80' Beka Mikeltadze
Shingo Omori
- 84' Yoon Sung Jun
Temma Matsuda
- 90+5' Yuto Anzai
Murilo De Souza Costa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montedio Yamagata[14](Sân nhà) |
Kyoto Sanga FC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Montedio Yamagata:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Kyoto Sanga FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)