- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Ahmed Ahmedov
-
25' Masaki Yumiba
42' Ricardo Queiroz de Alencastro Graca
53' Ikki Kawasaki 1-1
80' Ricardo Queiroz de Alencastro Graca 2-1
-
90+4' Sodai Hasukawa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Jubilo Iwata
[3] VSShimizu S-Pulse
[10] - 119Số lần tấn công81
- 84Tấn công nguy hiểm59
- 16Sút bóng8
- 7Sút cầu môn5
- 9Sút trượt3
- 11Phạt góc1
- 1Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Jubilo Iwata
[3]Shimizu S-Pulse
[10] - 46' Sodai Hasukawa
Yuji Takahashi
- 46' Joao Victor da Vitoria Fernandes,Capixaba
Yudai Shimamoto
- 46' Naoki Kawaguchi
Ko Matsubara
- 61' Ken Masui
Jordy Croux
- 61' Ikki Kawasaki
Koshiro Sumi
- 67' Leonardo da Silva Gomes
Rikiya Uehara
- 70' Shinya Yajima
Motoki Nishihara
- 73' Douglas Willian da Silva Souza
Ahmed Ahmedov
- 80' Kengo Kitazume
Sean Kotake
- 84' Tokumo Kawai
Matheus Peixoto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jubilo Iwata[3](Sân nhà) |
Shimizu S-Pulse[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Jubilo Iwata:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
Shimizu S-Pulse:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)