- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Kosuke Fujioka
54' Tomoki Hino 1-0
64' Kosuke Fujioka 2-0
- 2-1
72' Kiyoshiro Tsuboi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Imabari
[4] VSTokushima Vortis
[7] - 67Số lần tấn công97
- 40Tấn công nguy hiểm59
- 1Thẻ vàng0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Imabari
[4]Tokushima Vortis
[7] - 46' Koki Sugimori
Lawrence Izuchukwu
- 46' Yuya Takagi
Soya Takada
- 73' Shunto Kodama
Lucas Barcelos Damaceno
- 75' Vinicius Diniz Dall Antonia
Riki Sato
- 75' Yuta Mikado
Yumeki Yokoyama
- 82' Tomoki Hino
Rei Umeki
- 82' Joao Victor
Tatsuya Yamaguchi
- 85' Ko Yanagisawa
Fukuta M.
- 87' Kosuke Fujioka
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
- 87' Yuta Saitai
Rio Omori
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Imabari[4](Sân nhà) |
Tokushima Vortis[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Imabari:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 11 trận(55%)
Tokushima Vortis:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)