- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Naoya Komazawa
-
30' Shawn van Eerden
- 0-2
49' Kakeru Sakamoto
-
52' Toma Murata
52' Sota Watanabe 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Giravanz Kitakyushu
[4] VSYokohama FC
[15] - 108Số lần tấn công88
- 76Tấn công nguy hiểm38
- 20Sút bóng9
- 7Sút cầu môn5
- 13Sút trượt4
- 7Phạt góc3
- 0Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Giravanz Kitakyushu
[4]Yokohama FC
[15] - 46' Raiki Tsubogo
Yoshihara F.
- 61' Yamato Machida
Shuntaro Kawabe
- 63' Kaito Mori
Solomon Sakuragaw
- 63' Mizuki Arai
Naoya Komazawa
- 72' Kohei Kiyama
Shoma Takayoshi
- 72' Taku Ushinohama
Mahiro Yoshinaga
- 83' Sho ITO
Keisuke Muroi
- 83' Yoshihiro Nakano
Shawn van Eerden
- 87' Keijiro Ogawa
Takanari Endo
- 90' Sota Watanabe
Asahi Yada
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Giravanz Kitakyushu[4](Sân nhà) |
Yokohama FC[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giravanz Kitakyushu:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Yokohama FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)