- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Jaden Montnor
- 0-1
31' Clinton Duodu
33' Aleksandr Kokorin
43' Yannick Arthur Gomis 1-1
51' Yannick Arthur Gomis
56' Aleksandr Kokorin 2-1
-
60' Clinton Duodu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Aris Limassol
[2] VSApollon Limassol FC
[6] - 89Số lần tấn công97
- 50Tấn công nguy hiểm60
- 9Sút bóng9
- 7Sút cầu môn6
- 2Sút trượt3
- 15Phạm lỗi18
- 4Phạt góc4
- 21Số lần phạt trực tiếp21
- 4Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Aris Limassol
[2]Apollon Limassol FC
[6] - 55' Jaromir Zmrhal
Ali Youssef
- 71' Diego Dorregaray
Quentin Boisgard
- 71' Charles Boli
Dione Babacar
- 77' Dani Spoljaric
Charalampos Kyriakou
- 77' Yannick Arthur Gomis
Giorgi Kvilitaia
- 77' Karol Struski
Alex Opoku Sarfo
- 84' Jaden Montnor
Slobodan Urosevic
- 90+4' Leo Bengtsson
Dennis Bakke Gaustad
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aris Limassol[2](Sân nhà) |
Apollon Limassol FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 |
Aris Limassol:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Apollon Limassol FC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)